Kết quả trận Vissel Kobe vs Nagoya Grampus, 16h00 ngày 15/06

Vòng 20
16:00 ngày 15/06/2025
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 2
0.82
U 2
1.04
1
1.91
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.75
0.77
U 0.75
1.07

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Vissel Kobe vs Nagoya Grampus

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
2'
match yellow.png Yota Sato
36'
match yellow.png Teruki Har🌃a 🥀 
Takuya Uchida(OW) 1 - 0 match phan luoi
44'
Taisei Miyashiro 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Tsukasa Morishima
Ra sân: Takuya Uchida
57'
match goal 2 - 1 Teruki Hara
Kiến tạo: Taichi Kikuchi
Koya Yuruki
Ra sân: Rikuto Hirose
match change
71'
Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Jean Patric
match change
71'
71'
match change Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Taichi Kikuchi
71'
match change Shuhei Tokumoto
Ra sân: Ryuji Izumi
79'
match change Yuya Asano
Ra sân: Keiya Shiihashi
🉐  Takahiro Ogihara 💯 match yellow.png
83'
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Katsuya Nagato
match change
86'
86'
match change Kasper Junker
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Takuya Iwanami
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅘 Hỏng phạt đền match phan luoi 𝓀  Phản lưới nhà 𝄹  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Vissel Kobe VS Nagoya Grampus

Vissel Kobe Vissel Kobe
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
18
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
335
 
Số đường chuyền
 
354
65%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
31
 
Ném biên
 
28
17
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
24
124
 
Pha tấn công
 
86
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Koya Yuruki
27
Erik Nascimento de Lima
25
Yuya Kuwasaki
31
Takuya Iwanami
21
Shota Arai
77
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
18
Haruya Ide
2
Nanasei Iino
30
Kakeru Yamauchi
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
3-4-1-2 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
1
Maekawa
41
Nagato
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashir...
6
Ogihara
7
Ideguchi
23
Hirose
13
Sasaki
26
Patric
35
Pisano
70
Hara
20
Mikuni
3
Sato
17
Uchida
15
Inagaki
8
Shiihash...
27
Nakayama
33
Kikuchi
7
Izumi
11
Yamagish...

Substitutes

14
Tsukasa Morishima
55
Shuhei Tokumoto
10
Mateus dos Santos Castro
9
Yuya Asano
77
Kasper Junker
16
Yohei Takeda
6
Akinari Kawazura
2
Yuki Nogami
26
Gen Kato
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Koya Yuruki 14
Erik Nascimento de Lima 27
Yuya Kuwasaki 25
Takuya Iwanami 31
Shota Arai 21
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
Haruya Ide 18
Nanasei Iino 2
Kakeru Yamauchi 30
Vissel Kobe Nagoya Grampus
14 Tsukasa Morishima
55 Shuhei Tokumoto
10 Mateus dos Santos Castro
9 Yuya Asano
77 Kasper Junker
16 Yohei Takeda
6 Akinari Kawazura
2 Yuki Nogami
26 Gen Kato

Dữ liệu đội bóng:Vissel Kobe vs Nagoya Grampus

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 54.67%
5.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.8
6.8 Phạt góc 5.3
1.3 Thẻ vàng 1
5.5 Sút trúng cầu môn 4.3
49.8% Kiểm soát bóng 52%
8.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (22trận)
Chủ Khách
 Nago♏ya Gramp🙈us (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
3
2
0
1

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 34 79.07% 5 0 69 7.2
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 47 35 74.47% 3 4 69 7.6
14 Koya Yuruki Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 13 6.6
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 1 0 5 24 17 70.83% 5 2 40 7.2
27 Erik Nascimento de Lima Cánh phải 1 0 1 5 5 100% 0 0 7 6.7
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 0 0 1 27 17 62.96% 0 0 37 6.8
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 3 0 0 21 17 80.95% 0 4 35 7
41 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 1 0 3 26 12 46.15% 7 5 58 6.9
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 25 6 24% 0 0 32 7
3 Matheus Thuler Trung vệ 1 0 0 34 27 79.41% 0 5 41 6.9
13 Daiju Sasaki Tiền vệ công 6 2 1 36 17 47.22% 2 7 57 7.7
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 3 1 2 22 17 77.27% 0 2 39 7.8
26 Jean Patric Cánh trái 4 1 1 20 11 55% 2 2 44 7.2
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.6

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 26 78.79% 1 1 54 7
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 2 1 0 3 2 66.67% 3 1 9 6.9
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 2 0 1 21 16 76.19% 1 1 37 6.9
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 1 0 23 6.6
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 0 0 1 23 11 47.83% 0 8 35 6.8
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 25 67.57% 0 3 54 6.7
70 Teruki Hara Hậu vệ cánh phải 3 1 1 30 19 63.33% 0 5 57 7.8
17 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 37 5.9
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 0 0 0 15 10 66.67% 2 1 34 6.1
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 4 57 6.7
55 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 2 0 10 6.5
9 Yuya Asano Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 9 6.4
3 Yota Sato Trung vệ 1 1 0 49 42 85.71% 0 9 70 7.3
33 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 0 0 4 28 20 71.43% 2 0 42 7.1
35 Alexandre Kouto Horio Pisano Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 43 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet