Kết quả trận Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 15/06

Vòng 20
16:00 ngày 15/06/2025
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
-0
0.76
O 2
0.96
U 2
0.90
1
3.10
X
3.00
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.76
O 0.75
0.89
U 0.75
0.95

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
27'
match goal 0 - 1 Tojiro Kubo
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
45'
match goal 0 - 2 Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Hiromu Mitsumaru
Yuya Fukuda
Ra sân: Hiroto Yamami
match change
46'
61'
match change Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Kakita
61'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Masaki Watai
Shuhei Kawasaki
Ra sân: Rei Hirakawa
match change
62'
Yudai Kimura
Ra sân: Ryosuke Shirai
match change
62'
72'
match change Yota Komi
Ra sân: Yoshio Koizumi
72'
match change Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Soma Meshino
Ra sân: Koki Morita
match change
74'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Kazuya Miyahara
match change
83'
86'
match change Seiya Baba
Ra sân: Nobuteru Nakagawa
90'
match goal 0 - 3 Mao Hosoya
Kiến tạo: Tojiro Kubo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng💯 phạt đền 🙈 match phan luoi Phản lưới nhà ꦬ 🌱 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Tokyo Verdy VS Kashiwa Reysol

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
11
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
508
 
Số đường chuyền
 
653
88%
 
Chuyền chính xác
 
92%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
0
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
2
6
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
11
 
Long pass
 
18
82
 
Pha tấn công
 
95
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yuya Fukuda
37
Shuhei Kawasaki
10
Yudai Kimura
20
Soma Meshino
2
Daiki Fukazawa
21
Yuya Nagasawa
17
Tetsuyuki Inami
19
Yuan Matsuhashi
25
Issei Kumatoriya
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 3-4-2-1
3-4-2-1 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1
Oliveria
3
Taniguch...
23
Tsunashi...
6
Miyahara
40
Arai
7
Morita
8
Saito
22
Onaga
16
Hirakawa
27
Shirai
11
Yamami
25
Kojima
42
Harada
4
Koga
2
Mitsumar...
24
Kubo
6
Yamada
39
Nakagawa
14
Koyamats...
8
Koizumi
11
Watai
18
Kakita

Substitutes

20
Yusuke Segawa
9
Mao Hosoya
3
Diego Jara Rodrigues
15
Yota Komi
88
Seiya Baba
46
Kenta Matsumoto
22
Hiroki Noda
19
Hayato Nakama
28
Sachiro Toshima
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Yuya Fukuda 14
Shuhei Kawasaki 37
Yudai Kimura 10
Soma Meshino 20
Daiki Fukazawa 2
Yuya Nagasawa 21
Tetsuyuki Inami 17
Yuan Matsuhashi 19
Issei Kumatoriya 25
Tokyo Verdy Kashiwa Reysol
20 Yusuke Segawa
9 Mao Hosoya
3 Diego Jara Rodrigues
15 Yota Komi
88 Seiya Baba
46 Kenta Matsumoto
22 Hiroki Noda
19 Hayato Nakama
28 Sachiro Toshima

Dữ liệu đội bóng:Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 40.33%
6 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 6.1
0.6 Thẻ vàng 1.4
1.8 Sút trúng cầu môn 4.8
49% Kiểm soát bóng 54.2%
6.5 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (27trận)
Chủ Khách
 K༒ashiwa Reysol🥀 (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
1
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
6
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
6
HT-B/FT-B
3
2
2
5

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 63 6.7
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 37 6.4
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 0 0 0 61 53 86.89% 0 0 71 6.3
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 23 74.19% 1 1 41 6.5
16 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 0 20 18 90% 1 0 27 6.5
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.3
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 53 48 90.57% 3 0 62 7.4
2 Daiki Fukazawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.2
37 Shuhei Kawasaki 1 0 1 16 14 87.5% 0 0 21 7.3
11 Hiroto Yamami Cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 1 1 21 6.7
10 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.7
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 1 0 0 77 73 94.81% 0 1 86 6.6
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 56 83.58% 0 2 75 6
27 Ryosuke Shirai Tiền đạo cắm 2 0 0 9 9 100% 0 3 17 6.7
20 Soma Meshino Tiền vệ trái 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 18 6.4
40 Yuta Arai Tiền vệ trái 0 0 1 35 30 85.71% 2 0 55 7.2

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ trái 2 0 1 21 18 85.71% 0 0 37 6.9
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 1 15 6.6
20 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.4
18 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.5
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 1 1 3 67 63 94.03% 2 1 77 8
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 114 113 99.12% 0 0 120 7
11 Masaki Watai Tiền vệ công 0 0 1 33 29 87.88% 0 0 36 6.7
6 Yuta Yamada Tiền vệ công 1 0 1 77 73 94.81% 3 1 94 7.5
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 1 1 1 29 24 82.76% 1 0 36 7.4
25 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 57 51 89.47% 0 0 59 6.9
9 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 2 1 2 10 8 80% 0 0 16 7.7
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 2 90 82 91.11% 1 1 94 7.4
15 Yota Komi Tiền vệ trái 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.6
24 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 1 1 1 50 48 96% 2 0 70 8.3
39 Nobuteru Nakagawa Midfielder 0 0 0 60 55 91.67% 0 0 69 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet