Kết quả trận Manchester City vs Al Ain, 08h00 ngày 23/06


0.83
1.01
0.89
0.93
1.08
12.00
29.00
0.74
1.11
1.06
0.74
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Manchester City vs Al Ain








Ra sân: Claudio Echeverri


Ra sân: Yahia Nader Moustafa El Sharif

Ra sân: Soufiane Rahimi

Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias

Ra sân: Abdukodir Khusanov


Ra sân: Mohammed Al Baloushi

Ra sân: Facundo Zabala
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva

Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva

Ra sân: Josko Gvardiol


Ra sân: Nassim Chadli
Kiến tạo: Rodrigo Hernandez

Kiến tạo: Erling Haaland

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🙈
ℱ Phản lưới nꦰhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Manchester City VS Al Ain


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Manchester City vs Al Ain
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 75 | 69 | 92% | 4 | 0 | 89 | 9.33 | |
18 | Stefan Ortega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 7.23 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 38 | 35 | 92.11% | 3 | 0 | 51 | 7.92 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 105 | 98.13% | 0 | 0 | 115 | 7.65 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 45 | 7.19 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 26 | 6.47 | |
47 | Phil Foden | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 2 | 0 | 43 | 6.67 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 25 | 9.11 | |
21 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 6 | 1 | 92 | 7.84 | |
29 | Mathis Ryan Cherki | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 7.98 | |
24 | Josko Gvardiol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 84 | 80 | 95.24% | 0 | 3 | 98 | 7.72 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 73 | 69 | 94.52% | 4 | 0 | 93 | 7.01 | |
14 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 1 | 0 | 69 | 6.5 | |
52 | Oscar Bobb | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 7.29 | |
45 | Abdukodir Khusanov | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 2 | 80 | 6.89 | |
30 | Claudio Echeverri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 7.51 |
Al Ain
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Khalid Eisa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 0 | 31 | 5.37 | |
10 | Alejandro Romero Gamarra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 22 | 6.43 | |
25 | Rami Rabia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 49 | 5.32 | |
9 | Kodjo Fo-Doh Laba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.14 | |
20 | Matias Palacios | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 36 | 5.72 | |
6 | Yahia Nader Moustafa El Sharif | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 5.79 | |
15 | Erik Jorgens De Menezes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
5 | Yong-uh Park | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 4.48 | |
28 | Nassim Chadli | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 25 | 5.75 | |
97 | Adis Jasic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 38 | 5.78 | |
21 | Soufiane Rahimi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.81 | |
36 | Facundo Zabala | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 28 | 5.69 | |
19 | Mateo Sanabria | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 5.76 | |
8 | Mohammed Al Baloushi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 5.54 | |
70 | Abdoul Karim Traore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 40 | 5.58 | |
56 | Amadou Niang | Defender | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 37 | 5.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ