Kết quả trận Fortaleza vs Santos, 05h30 ngày 13/06


1.09
0.81
0.74
0.87
2.00
3.10
3.90
1.21
0.72
0.44
1.50
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Fortaleza vs Santos



Kiến tạo: Benjamin Rollheiser


Kiến tạo: Francisco das Chagas Soares dos Santos

Ra sân: Souza

Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho

Ra sân: Leandro Emmanuel Martinez


Ra sân: Francisco das Chagas Soares dos Santos
Bàn thắng
Phạt đền
♔
☂ Hỏng phạt đền
ꦛ Phản lưới nhà
෴
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fortaleza VS Santos


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fortaleza vs Santos
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | David Luiz Moreira Marinho | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 6 | 55 | 6.59 | |
18 | Deyverson Brum Silva Acosta | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 3 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 27 | 6.86 | |
33 | Emanuel Britez | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 4 | 2 | 74 | 5.87 | |
17 | Jose Welison da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 2 | 56 | 6.5 | |
9 | Juan Martin Lucero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.2 | |
8 | Leandro Emmanuel Martinez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 47 | 6.05 | |
11 | Mario Sergio Santos Costa, Marinho | Cánh phải | 6 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 47 | 5.94 | |
7 | Tomas Pochettino | Tiền vệ công | 4 | 2 | 5 | 28 | 19 | 67.86% | 17 | 0 | 64 | 7.29 | |
22 | Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 24 | 7.51 | |
1 | Joao Ricardo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 5.04 | |
6 | Bruno de Jesus Pacheco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 50 | 6.31 | |
26 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Cánh trái | 5 | 1 | 3 | 30 | 26 | 86.67% | 9 | 0 | 52 | 6.79 | |
10 | Calebe Goncalves Ferreira da Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 15 | 6.48 | |
39 | Gustavo Mancha | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 69 | 6.37 | |
38 | Lucca Prior | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.22 |
Santos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Rafael Vivian | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 41 | 6.89 | |
5 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 16 | 6.14 | |
21 | Diego Pituca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 40 | 5.98 | |
9 | Francisco das Chagas Soares dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 7.17 | |
31 | Gonzalo Escobar | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 59 | 6.76 | |
14 | Luan Peres Petroni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 4 | 55 | 7.14 | |
11 | Guilherme Augusto Vieira dos Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 49 | 7.91 | |
3 | Joao Basso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 42 | 6.61 | |
2 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 5.79 | |
22 | Alvaro Barreal | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.62 | |
77 | Gabriel Brazao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 41 | 7.29 | |
32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 47 | 7.47 | |
36 | Deivid Washington | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
49 | Gabriel Bontempo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.26 | |
33 | Souza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 40 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ