
1
-
0
Rinky Hijikata (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
5
81
Tổng số điểm giành được trong trận
76
52
Số lần giao bóng 1 thành công
42
75
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.6933
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5122
22
Số lần giao bóng 2 thành công
35
23
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5952
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
33
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.825
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
38
27
Số lần giao bóng 1 thành công
17
40
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4857
12
Số lần giao bóng 2 thành công
18
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
5
44
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
35
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5319
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
10
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7727
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0